Để so sánh hiệu quả của humic và DAP một cách khách quan, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:
Cơ chế tác động:
– Hạ phèn:
+ DAP: Lân trong DAP, khi được bón vào đất, sẽ tách ra thành ion mang điện tích âm, kết tủa với các ion sắt, nhôm mang điện tích dương trong đất phèn. Quá trình này làm giảm độc tố của sắt, nhôm, từ đó hạ phèn.
+ Humic: Humic acid cũng có điện tích âm nhưng cơ chế hạ phèn là “chelate” – các vòng nối trong phân tử humic sẽ kẹp giữ các ion sắt, nhôm, ngăn chặn chúng gây hại cho cây trồng.
– Kích rễ:
+ DAP: Lân là chất dinh dưỡng thiết yếu, tham gia vào quá trình biến dưỡng của cây, thúc đẩy sự phát triển bộ rễ.
+ Humic: Humic chứa các hoạt chất sinh học tương tự hormone tăng trưởng thực vật (hormone-like) như auxin, cytokinin, giúp kích thích sự phát triển của cả rễ và chồi.
Hiệu quả thực tế và chi phí:
– Hiệu quả của cả humic và DAP trong việc hạ phèn và kích rễ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại đất, giống cây trồng, điều kiện môi trường… Cần thử nghiệm thực tế để đánh giá chính xác hiệu quả của từng loại trên từng trường hợp cụ thể.
– Nên so sánh chi phí giữa việc sử dụng humic và DAP, bao gồm cả chi phí mua sản phẩm và chi phí thi công. Humic thường được phun trên lá, chi phí thấp hơn so với việc bón DAP vào đất với lượng lớn.
Giá trị dinh dưỡng bổ sung:
– DAP cung cấp cho cây trồng cả đạm và lân – hai dưỡng chất quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây, đặc biệt là cây lúa. Humic chỉ là chất hữu cơ, không cung cấp dinh dưỡng khoáng trực tiếp cho cây.
Nguồn gốc sản phẩm:
– Humic tự nhiên, được chiết xuất từ than bùn, có hoạt tính sinh học cao hơn humic tổng hợp. Nên lựa chọn sản phẩm humic có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo.

Để lựa chọn loại phân bón phù hợp, bà con nông dân cần xem xét:




—

———————————————————-



—